厄負け [Ách Phụ]
やくまけ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
bị ảnh hưởng bởi năm xui xẻo
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
bị ảnh hưởng bởi năm xui xẻo