厄介払い [Ách Giới Chàng]

やっかい払い [Chàng]

やっかいばらい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đuổi một người phiền toái; loại bỏ một phiền toái

JP: これだけで厄介やっかいはらいできたらやすいもので、みなだいよろこびした。

VI: Nếu chỉ cần làm như thế này để xua đuổi điều phiền phức thì quá rẻ, mọi người đều vô cùng hạnh phúc.