卵管妊娠 [Noãn Quản Nhâm Thần]
らんかんにんしん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

thai ngoài tử cung

🔗 子宮外妊娠

Hán tự

Noãn trứng; noãn; trứng cá
Quản ống; quản lý
Nhâm mang thai
Thần mang thai