卵管 [Noãn Quản]
らんかん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

ống dẫn trứng

Hán tự

Noãn trứng; noãn; trứng cá
Quản ống; quản lý