危機一髪 [Nguy Cơ Nhất Phát]

危機一発 [Nguy Cơ Nhất Phát]

ききいっぱつ

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

suýt soát; kịp lúc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

危機一髪ききいっぱつだった。
Suýt chút nữa thôi.