危うく [Nguy]

あやうく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Trạng từ

suýt nữa; hầu như

Trạng từ

gần như; suýt

JP: 我々われわれはあやうく凍死とうしするところだった。

VI: Chúng tôi suýt chết cóng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あやういところたすかった。
Tôi đã thoát hiểm trong gang tấc.
君子くんしあやうきに近寄ちかよらず。
Người quân tử không đến gần chỗ nguy hiểm.
あやうくおぼれるところだった。
Suýt nữa thì tôi chết đuối.
かれあやうくまぬかれた。
Anh ấy suýt chết.
彼女かのじょあやうくおぼれるところだった。
Cô ấy suýt chết đuối.
かれあやうく片目かためうしなううところだった。
Anh ta suýt nữa mất một mắt.
あやうくぶたれるのをまぬがれた。
Suýt nữa thì tôi bị đánh.
彼女かのじょあやうく溺死できしするところだった。
Cô ấy suýt chết đuối.
かれあやうく溺死できしするところだった。
Anh ấy suýt chút nữa thì chết đuối.
あやうくくるまにひかれそうになった。
Suýt nữa thì tôi bị xe đâm.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 危うく
  • Cách đọc: あやうく
  • Loại từ: Trạng từ (phó từ)
  • Độ phổ biến: Rất thường gặp trong văn nói và viết lịch sự
  • Ghi chú: Hình phó từ của tính từ 危うい

2. Ý nghĩa chính

Suýt thì, suýt nữa: Diễn tả một việc xấu gần như xảy ra nhưng cuối cùng đã không xảy ra. Thường đi với「〜ところだった」「〜しかけた」「〜そうになった」.

3. Phân biệt

  • 危うく vs 危なく: Cả hai đều nghĩa “suýt”, nhưng 危うく trang trọng/chuẩn hơn; 危なく khẩu ngữ hơn.
  • もう少しで: Cùng nghĩa “suýt nữa thì…”, trung tính về văn phong.
  • Lưu ý: Với 危うく, mệnh đề sau thường là “điều xấu” và kết cục thực tế là không xảy ra.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu điển hình: 危うくV-るところだった/危うくV-しかけた/危うくV-そうになった。
  • Ngữ cảnh: Trễ giờ, tai nạn, sai sót, bỏ lỡ, gây hại…
  • Sắc thái: Nhấn mạnh cảm giác thoát hiểm; thường kèm mệnh đề “nhưng đã kịp/nhờ vậy mà không”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
危ないLiên quanNguy hiểmTính từ gốc; dạng phó từ là 危なく
もう少しでĐồng nghĩaSuýt nữa thìTrung tính, dễ dùng
危険Liên quanNguy hiểmDanh từ/na-tính; sắc thái quy phạm
間一髪でLiên quanTrong gang tấcNhấn mạnh thoát hiểm
結局〜しなかったHệ quảCuối cùng không…Phù hợp logic của 危うく

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Gốc: 危うい(あやうい)→ trạng từ: 危うく(あやうく).
  • Thuộc nhóm phó từ chỉ mức độ/nguy cơ, theo sau là mệnh đề chỉ hành động suýt xảy ra.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Điểm mấu chốt khi dùng 危うく là “điều xấu đã không xảy ra”. Vì vậy, tránh câu mâu thuẫn kiểu「危うく事故に遭った」(nghe như “suýt mà bị tai nạn” nhưng lại thành “đã bị tai nạn”). Nên nói「危うく事故に遭うところだった」hoặc thêm phần sau thể hiện đã tránh được.

8. Câu ví dụ

  • 危うく遅刻するところだったが、なんとか間に合った。
    Suýt trễ giờ, nhưng tôi đã kịp.
  • 危うく事故に遭うところだった。
    Suýt nữa thì gặp tai nạn.
  • 危うく財布を落とすところだった。
    Suýt rơi mất ví.
  • 危うくメールを誤送信するところだった。
    Suýt gửi nhầm email.
  • 危うく約束を忘れるところだった。
    Suýt quên mất cuộc hẹn.
  • 危うく電車を乗り過ごすところだった。
    Suýt đi quá ga.
  • 危うく風邪をこじらせるところだったが、早めに休んで助かった。
    Suýt làm bệnh cảm nặng thêm, may mà nghỉ sớm nên thoát.
  • 危うく締め切りに間に合わないところだった。
    Suýt không kịp hạn chót.
  • 危うく無駄な買い物をするところだった。
    Suýt mua đồ vô ích.
  • 危うくパスワードを他人に教えるところだった。
    Suýt lỡ tay tiết lộ mật khẩu cho người khác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 危うく được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?