印象派 [Ấn Tượng Phái]
いんしょうは
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Nghệ thuật, thẩm mỹ

⚠️Từ lịch sử

những người theo trường phái ấn tượng

JP: モネの芸術げいじゅつ印象派いんしょうは代表だいひょうしている。

VI: Nghệ thuật của Monet đại diện cho trường phái ấn tượng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あの絵画かいが印象派いんしょうは美術びじゅつ傑作けっさくである。
Bức tranh đó là một kiệt tác của nghệ thuật ấn tượng.

Hán tự

Ấn con dấu; biểu tượng
Tượng voi; hình dạng
Phái phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái