印象批評 [Ấn Tượng Phê Bình]
いんしょうひひょう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

phê bình ấn tượng

Hán tự

Ấn con dấu; biểu tượng
Tượng voi; hình dạng
Phê phê bình; đánh giá
Bình đánh giá; phê bình; bình luận