印褥 [Ấn Nhục]
いんじょく

Danh từ chung

miếng đệm đặt dưới tờ giấy trước khi sử dụng con dấu (để làm cho dấu rõ hơn)

Hán tự

Ấn con dấu; biểu tượng
Nhục đệm; nệm