Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
印璽
[Ấn Tỉ]
いんじ
🔊
Danh từ chung
dấu ấn hoàng gia
Hán tự
印
Ấn
con dấu; biểu tượng
璽
Tỉ
ấn của hoàng đế