博捜 [Bác Sưu]
はくそう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tìm kiếm khắp nơi

Hán tự

Bác tiến sĩ; chỉ huy; kính trọng; giành được sự tán dương; tiến sĩ; triển lãm; hội chợ
Sưu tìm kiếm; tìm; định vị