博引旁証 [Bác Dẫn Bàng Chứng]
博引傍証 [Bác Dẫn Bàng Chứng]
はくいんぼうしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

trích dẫn nhiều tài liệu

Hán tự

Bác tiến sĩ; chỉ huy; kính trọng; giành được sự tán dương; tiến sĩ; triển lãm; hội chợ
Dẫn kéo; trích dẫn
Bàng bên phải ký tự; đồng thời
Chứng chứng cứ
Bàng người ngoài cuộc; bên; ngoài ra; trong khi; gần đó; ngôi thứ ba