単鉤法 [Đơn Câu Pháp]
たんこうほう

Danh từ chung

cách cầm bút lông giữa ngón cái và ngón trỏ

🔗 双鉤法

Hán tự

Đơn đơn giản; một; đơn; chỉ
Câu móc; ngạnh; móc câu; dấu ngoặc
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống