Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
単語篇
[Đơn Ngữ Thiên]
たんごへん
🔊
Danh từ chung
bảng chú giải; từ vựng
Hán tự
単
Đơn
đơn giản; một; đơn; chỉ
語
Ngữ
từ; lời nói; ngôn ngữ
篇
Thiên
tập; chương; sách; biên tập; biên soạn