単複 [Đơn Phức]
たんぷく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

đơn giản và phức tạp; số ít và số nhiều; đơn và đôi

Hán tự

Đơn đơn giản; một; đơn; chỉ
Phức bản sao; kép; hợp chất; nhiều