Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
単式簿記
[Đơn Thức Bộ Kí]
たんしきぼき
🔊
Danh từ chung
ghi sổ đơn
Hán tự
単
Đơn
đơn giản; một; đơn; chỉ
式
Thức
phong cách; nghi thức
簿
Bộ
sổ đăng ký; sổ ghi chép
記
Kí
ghi chép; tường thuật