単峰駱駝 [Đơn Phong Lạc Đà]
たんぽうらくだ

Danh từ chung

lạc đà một bướu

Hán tự

Đơn đơn giản; một; đơn; chỉ
Phong đỉnh; đỉnh núi
Lạc ngựa trắng
Đà gù lưng; tải