南米
[Nam Mễ]
なんべい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
Nam Mỹ
JP: 私は清水の舞台から飛び降りる気持ちで南米に渡ります。
VI: Tôi sẽ sang Nam Mỹ với tâm trạng như thể nhảy xuống từ sân khấu Shimizu.
🔗 南アメリカ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私達は南米を旅行した。
Chúng tôi đã đi du lịch Nam Mỹ.
エクアドルは南米の北西部に位置する国である。
Ecuador là một quốc gia nằm ở phía tây bắc Nam Mỹ.
当社の第一目標は南米市場を拡大することです。
Mục tiêu hàng đầu của công ty chúng tôi là mở rộng thị trường Nam Mỹ.