Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
南京繻子
[Nam Kinh Nhu Tử]
ナンキンじゅす
🔊
Danh từ chung
satin nankeen
Hán tự
南
Nam
nam
京
Kinh
kinh đô
繻
Nhu
satin
子
Tử
trẻ em