協心戮力 [Hiệp Tâm Lục Lực]
きょうしんりくりょく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

nỗ lực chung

Hán tự

Hiệp hợp tác
Tâm trái tim; tâm trí
Lục giết
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực