協和 [Hiệp Hòa]

きょうわ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hòa hợp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

10年じゅうねんまえ協和きょうわ銀行ぎんこう埼玉さいたま銀行ぎんこう合併がっぺいしてあさひ銀行ぎんこうになった。
10 năm trước, Ngân hàng Kyowa và Ngân hàng Saitama đã sáp nhập thành Ngân hàng Asahi.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 協和(きょうわ)
  • Cách đọc: きょうわ
  • Loại từ: Danh từ; động từ する(協和する) (ít dùng) / thường dùng trong từ ghép
  • Nghĩa khái quát: hòa hợp, hòa thuận; trong âm nhạc là “hòa hợp” (consonance)
  • Lĩnh vực: âm nhạc (lý thuyết), xã hội/ngoại giao (văn phong cổ/trang trọng), tên riêng
  • Bản dịch gợi ý: hòa hợp, hòa mục; (âm nhạc) tính hòa hợp âm

2. Ý nghĩa chính

- Hòa hợp/ hòa mục giữa các bên, tránh đối lập, hướng tới trạng thái yên ổn, đồng thuận.

- Âm nhạc: độ hòa hợp về âm thanh/âm程 (đối lập với 不協和: không hòa hợp, chói tai).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 協和 vs 調和: 調和 là “hài hòa” chung (rộng, phổ biến hơn); 協和 mang sắc thái “cùng làm cho hòa hợp/đồng thuận”.
  • 協和 vs 協調: 協調 là “phối hợp/điều hòa lợi ích”; 協和 thiên về trạng thái quan hệ hòa mục.
  • 協和 vs 融和: 融和 là “dung hòa/nhập hòa” (hòa tan khác biệt); 協和 là “hòa hợp/thuận hòa” không nhất thiết hòa tan.
  • Đồng âm khác chữ: 共和(きょうわ) = “cộng hòa” (republic), không phải 協和. Cần phân biệt rõ trong đọc viết.
  • Trong âm nhạc, hay gặp ở dạng ghép: 協和音, 協和音程, đối lập với 不協和音, 不協和音程.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Âm nhạc: 「この和音は協和的だ」, 「三度は協和音程に分類される」。
  • Xã hội/ngoại giao (trang trọng/cổ hơn 調和・協調): 「民族間の協和を重んじる」。
  • Thường xuất hiện trong từ ghép hoặc tên riêng (ví dụ: 協和音、旧・協和銀行…). Dùng 協和する là hiếm trong khẩu ngữ hiện đại.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
調和 Gần nghĩa hài hòa Phổ biến, trung tính, dễ dùng hơn 協和.
協調 Gần nghĩa phối hợp, điều hòa Nhấn điều phối lợi ích/quan hệ.
融和 Gần nghĩa dung hòa Hướng đến hòa tan khác biệt.
不協和(音) Đối nghĩa không hòa hợp (dissonance) Thuật ngữ âm nhạc; đối lập với 協和(音).
共和 Đồng âm khác nghĩa cộng hòa Khác kanji/ý nghĩa; tránh nhầm.
和合 Gần nghĩa (văn ngôn) hòa hợp, hòa mục Trang trọng/cổ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : hiệp, cùng nhau, trợ giúp.
  • : hòa, hòa bình, hài hòa; trong âm nhạc là “hòa âm/hợp âm”.
  • 協和 = “hiệp” + “hòa” → “cùng làm cho hòa hợp, hòa mục”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp hiện đại, người Nhật thường ưu tiên 調和/協調 hơn 協和 khi nói về quan hệ xã hội. Tuy nhiên, ở mảng âm nhạc lý thuyết, 協和 vẫn là thuật ngữ cơ bản đối lập với 不協和. Khi dịch, cân nhắc ngữ cảnh để chọn “hài hòa/điều hòa/hoà mục”.

8. Câu ví dụ

  • 音楽理論では、完全五度は協和音程とされる。
    Trong lý thuyết âm nhạc, quãng năm đúng được xem là quãng hòa hợp.
  • この和音は耳に心地よい協和を生む。
    Hợp âm này tạo nên sự hòa hợp dễ chịu cho tai nghe.
  • 二国間の協和を重んじる外交姿勢が示された。
    Đã thể hiện lập trường ngoại giao coi trọng hòa mục giữa hai nước.
  • 部署間の協和が進めば、対立は解消に向かうだろう。
    Nếu sự hòa hợp giữa các phòng ban tiến triển, đối lập sẽ dần được tháo gỡ.
  • 三度と六度は一般に協和的な音程とされる。
    Quãng ba và quãng sáu thường được xem là quãng mang tính hòa hợp.
  • 地域の協和を妨げる発言は慎むべきだ。
    Nên tránh những phát ngôn cản trở sự hòa mục của cộng đồng.
  • 両者の方針を協和させるには時間がかかる。
    Để làm cho đường lối của hai bên hòa hợp sẽ cần thời gian.
  • 作曲家は不協和協和の対比を巧みに扱った。
    Nhà soạn nhạc xử lý khéo léo sự tương phản giữa bất hòa và hòa hợp.
  • 伝統と革新の協和を目指すブランドだ。
    Đây là thương hiệu hướng tới sự hòa hợp giữa truyền thống và đổi mới.
  • 対話を重ねることで社会の協和は実現可能だ。
    Bằng cách đối thoại liên tục, sự hòa mục của xã hội là điều có thể.
💡 Giải thích chi tiết về từ 協和 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?