卑怯千万 [Ti Khiếp Thiên Vạn]
ひきょうせんばん

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

rất hèn hạ

Hán tự

Ti thấp kém; hèn hạ; đê tiện; thô tục; khinh thường
Khiếp nhút nhát
Thiên nghìn
Vạn mười nghìn