Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
半通夜
[Bán Thông Dạ]
はんつや
🔊
Danh từ chung
lễ thức canh thức
🔗 通夜
Hán tự
半
Bán
một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
通
Thông
giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
夜
Dạ
đêm
Từ liên quan đến 半通夜
お通夜
おつや
lễ thức canh thức
御通夜
おつや
lễ thức canh thức
通夜
つや
canh thức suốt đêm bên thi thể; lễ canh thức