半身不随 [Bán Thân Bất Tùy]
はんしんふずい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

liệt nửa người (liệt một bên cơ thể)

JP: かれ半身不随はんしんふずいです。

VI: Anh ấy bị liệt nửa người.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぼくぼくつま半身不随はんしんふずい動物どうぶつとしかおもえないのだ。
Tôi chỉ có thể nhìn nhận vợ mình như một sinh vật bị liệt nửa người.

Hán tự

Bán một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
Thân cơ thể; người
Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Tùy tuân theo; trong khi

Từ liên quan đến 半身不随