半翅目 [Bán Sí Mục]
はんしもく

Danh từ chung

bộ cánh nửa cứng

Hán tự

Bán một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
cánh (côn trùng); bay; chỉ
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm