半田
[Bán Điền]
盤陀 [Bàn Đà]
盤陀 [Bàn Đà]
はんだ
ハンダ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
hàn; thiếc