半搗き米 [Bán Đảo Mễ]
はんつきまい

Danh từ chung

gạo xay dở

Hán tự

Bán một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
Đảo giã; xay
Mễ gạo; Mỹ; mét