Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
半弓
[Bán Cung]
はんきゅう
🔊
Danh từ chung
cung nhỏ
🔗 大弓
Hán tự
半
Bán
một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
弓
Cung
cung