升組
[Thăng Tổ]
斗組 [Đẩu Tổ]
枡組 [Thăng Tổ]
升組み [Thăng Tổ]
枡組み [Thăng Tổ]
斗組み [Đẩu Tổ]
斗組 [Đẩu Tổ]
枡組 [Thăng Tổ]
升組み [Thăng Tổ]
枡組み [Thăng Tổ]
斗組み [Đẩu Tổ]
ますぐみ
Danh từ chung
khung vuông