升形 [Thăng Hình]
枡形 [Thăng Hình]
斗形 [Đẩu Hình]
桝形 [Suyễn Hình]
ますがた
とがた – 斗形

Danh từ chung

hình vuông

Danh từ chung

khối đỡ vuông

Danh từ chung

khoảng trống hình chữ nhật

Hán tự

Thăng hộp đo lường
Hình hình dạng; hình thức; phong cách
Thăng hộp đo lường
Đẩu chòm sao Bắc Đẩu; mười thăng (thể tích); gáo rượu; bộ chấm và gạch ngang (số 68)
Suyễn hộp đo lường