升形
[Thăng Hình]
枡形 [Thăng Hình]
斗形 [Đẩu Hình]
桝形 [Suyễn Hình]
枡形 [Thăng Hình]
斗形 [Đẩu Hình]
桝形 [Suyễn Hình]
ますがた
とがた
– 斗形
Danh từ chung
hình vuông
Danh từ chung
khối đỡ vuông
Danh từ chung
khoảng trống hình chữ nhật