千鳥 [Thiên Điểu]

[Hàng]

[Hoành]

ちどり
チドリ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chim choi choi