千尋の谷 [Thiên Tầm Cốc]
千仭の谷 [Thiên Nhận Cốc]
せんじんのたに
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
vực thẳm; hẻm núi không đáy
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
vực thẳm; hẻm núi không đáy