十字 [Thập Tự]

じゅうじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

hình chữ thập

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ十字じゅうじった。
Anh ấy đã làm dấu thánh giá.
尼僧にそうはおいのりをして十字じゅうじった。
Nữ tu sĩ đã cầu nguyện và làm dấu thánh giá.
かどふたつのみち十字じゅうじまじわったところである。
Ngã tư là nơi hai con đường giao nhau theo hình chữ thập.
十字じゅうじキーをうえへ!するとBGMがわり、背景はいけい魔王まおう居城きょじょうへ・・・。
Nhấn phím mũi tên lên và nhạc nền cũng thay đổi, lấy bối cảnh là lâu đài của Ma vương.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 十字
  • Cách đọc: じゅうじ
  • Loại từ: Danh từ
  • Sắc thái: Trung tính; dùng cho hình dạng “dấu thập/cây thập tự”, cũng dùng trong tên gọi.
  • Liên quan: 十字架 (cây thánh giá), 十字路 (ngã tư), 赤十字 (Hội Chữ thập đỏ), 十字キー (phím điều hướng hình thập).

2. Ý nghĩa chính

  • Hình chữ thập, hình dấu cộng khi hai đường thẳng cắt nhau vuông góc. Ví dụ: 十字の目印, 十字に切る (cắt thành dấu thập).
  • Dùng trong các danh từ ghép chỉ đối tượng liên quan đến “thập tự”: 十字架, 十字路, 赤十字, 十字キー, 十字線 (thước ngắm).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 十字 vs 十字架: 十字 là “hình thập”; 十字架 là “cây thánh giá” (vật thể tôn giáo).
  • 十字 vs クロス: クロス là vay mượn (cross), dùng nhiều trong thời trang/thể thao; 十字 là thuần Hán.
  • 十字路: ngã tư (đường cắt chữ thập). Không nhầm với 交差点 (nút giao) – nghĩa rộng hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm cố định: 十字に切る, 十字の印, 赤十字, 十字路, 十字キー, 十字線.
  • Trong miêu tả thao tác/hình dạng, “十字に〜” nghĩa là “theo hình chữ thập”: 十字に組む, 十字に重ねる.
  • Văn hóa/tôn giáo: 十字架 mang sắc thái tôn giáo; dùng đúng ngữ cảnh để tôn trọng văn hóa.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
十字架 Liên quan Cây thánh giá Đồ vật/biểu tượng tôn giáo.
十字路 Liên quan Ngã tư Giao lộ hình chữ thập.
クロス Đồng nghĩa vay mượn Hình chữ thập/cross Thể thao, thời trang, kỹ thuật.
交差 Liên quan Giao nhau Hành vi/quan hệ giao cắt.
一直線/平行 Đối nghĩa (hình học) Đường thẳng/ song song Trái với giao cắt vuông góc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 十: mười; cũng dùng để chỉ “hình chữ thập”.
  • 字: chữ, ký tự.
  • Ý hợp: “chữ hình như số mười (十)” → hình chữ thập.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong mô tả thao tác, “十字に” rất tiện: パンに切れ目を十字に入れる (rạch bánh hình thập). Khi đọc tin giao thông, gặp 十字路 là ngã tư; còn 赤十字 là tổ chức nhân đạo – đừng nhầm với biểu tượng cộng (+) toán học.

8. Câu ví dụ

  • 地図の中央に十字のマークをつけた。
    Tôi đánh dấu hình chữ thập ở giữa bản đồ.
  • トマトの皮に十字の切り込みを入れる。
    Rạch một đường hình chữ thập trên vỏ cà chua.
  • この交差点は道路が十字に交わっている。
    Ở ngã này, các con đường giao nhau thành hình chữ thập.
  • ゲーム機の十字キーで操作する。
    Điều khiển bằng phím điều hướng hình chữ thập của máy chơi game.
  • 彼は胸の前で十字を切った。
    Anh ấy làm dấu thánh giá trước ngực.
  • 狙撃手は十字線を標的に合わせた。
    Xạ thủ canh thước ngắm hình thập vào mục tiêu.
  • 旗の中央に赤い十字が描かれている。
    Giữa lá cờ vẽ một chữ thập màu đỏ.
  • 木の枝を十字に組んで固定する。
    Ghép các cành cây theo hình chữ thập rồi cố định.
  • 棚板を十字に仕切って収納力を上げた。
    Ngăn kệ theo hình chữ thập để tăng sức chứa.
  • この寺の庭には石が十字に並べられている。
    Trong vườn chùa này, đá được xếp theo hình chữ thập.
💡 Giải thích chi tiết về từ 十字 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?