区長 [Khu Trường]
くちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

trưởng quận; thị trưởng quận; người quản lý quận

Hán tự

Khu quận; khu vực
Trường dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp