区立 [Khu Lập]

くりつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

do quận thành lập; quận; thành phố

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

本当ほんとうひまならほんめ。区立くりつ図書館としょかんりて。
Nếu thực sự rảnh rỗi, hãy đọc sách. Bạn có thể mượn ở thư viện khu vực.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 区立
  • Cách đọc: くりつ
  • Loại từ: Danh từ/tiền tố định danh (đứng trước tên cơ sở: 区立〜)
  • Lĩnh vực: Hành chính công, giáo dục, văn hóa
  • Trình độ/JLPT: Ngoài JLPT; gặp trong đời sống tại Nhật, đặc biệt ở các quận (区)
  • Độ trang trọng & ngữ vực: Trung tính–hành chính; dùng trong biển hiệu, văn bản chính thức
  • Ghi chú: Chỉ cơ sở do quận (区) lập và quản lý, ví dụ: 区立小学校, 区立図書館.

2. Ý nghĩa chính

「区立」 nghĩa là “thuộc quận lập” (công lập cấp quận). Dùng để chỉ các cơ sở như trường học, thư viện, bảo tàng, bệnh viện do chính quyền quận (区役所) thành lập và vận hành.

3. Phân biệt

  • 区立 vs 市立: 区立 do quận (区) quản lý; 市立 do thành phố (市) quản lý.
  • 区立 vs 都立/県立: 都立/県立 do cấp tỉnh/thủ đô quản lý (phạm vi lớn hơn).
  • 区立 vs 公立: 公立 là chung cho mọi cơ sở công (quận, thành phố, tỉnh, quốc gia); 区立 là một loại trong 公立.
  • 区立 vs 私立: 私立 là tư thục, do tư nhân/tổ chức tư vận hành.
  • Lưu ý: Ở Tokyo (特別区) hay các政令指定都市, “区立” rất thường gặp trong tên trường và thư viện.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng làm tiền tố: 「区立+名詞」 như 「区立小学校」「区立図書館」「区立病院」
  • Dùng như thuộc tính: 「区立の〜」 ví dụ 「区立の保育園」
  • Trong văn bản: biển hiệu, website quận, thông báo tuyển sinh, hướng dẫn sử dụng cơ sở công.
  • Định dạng tên: Thường kèm tên quận: 「世田谷区立◯◯小学校」「渋谷区立図書館」

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
市立 Đối chiếu (cùng nhóm) Do thành phố lập Ví dụ: 市立中学校.
都立/県立 Đối chiếu (cấp trên) Do thủ đô/tỉnh lập Ví dụ: 都立高校, 県立図書館.
公立 Khái niệm bao Công lập Gồm 区立, 市立, 都立/県立, 国立,…
私立 Đối nghĩa Tư thục Do tư nhân/tổ chức phi nhà nước lập.
国立 Đối chiếu Quốc lập Do chính phủ trung ương lập (ví dụ 国立大学).
区役所 Liên quan Ủy ban/quận Cơ quan quản lý các cơ sở 区立.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : quận, đơn vị hành chính cấp khu vực trong thành phố lớn.
  • : lập, thành lập, thiết lập.
  • Ghép nghĩa: 区(quận)+立(lập) → cơ sở do quận thành lập/quản lý.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đời sống tại Tokyo, bạn sẽ thường xuyên thấy “区立” trên bảng tên trường, thư viện, bảo tàng. Về học phí và dịch vụ, cơ sở 区立 thường áp dụng mức phí công lập và ưu tiên cư dân trong quận. Khi viết hồ sơ nhập học hay đăng ký sử dụng cơ sở, nhớ đối chiếu điều kiện dành cho “区民(cư dân quận)”.

8. Câu ví dụ

  • 娘は渋谷区立の小学校に通っている。
    Con gái tôi học ở trường tiểu học công lập thuộc quận Shibuya.
  • この図書館は世田谷区立で、住民はカードを無料で作れる。
    Thư viện này là thư viện do quận Setagaya lập, cư dân được làm thẻ miễn phí.
  • 区立の保育園に申し込む予定だ。
    Tôi dự định nộp đơn vào nhà trẻ công lập quận Minato.
  • 展覧会は新宿区立の美術館で開催される。
    Cuộc triển lãm được tổ chức tại bảo tàng mỹ thuật do quận Shinjuku lập.
  • 病院は区立だが、専門外来も充実している。
    Bệnh viện là công lập cấp quận nhưng có phòng khám chuyên khoa đầy đủ.
  • 中央区立スポーツセンターは設備が新しい。
    Trung tâm thể thao công lập quận Chuo có trang thiết bị mới.
  • この中学校は区立としての教育方針を明確にしている。
    Trường trung học này nêu rõ phương châm giáo dục của cơ sở công lập quận.
  • 文京区立の図書館では読み聞かせイベントが行われる。
    Thư viện công lập quận Bunkyo tổ chức sự kiện đọc sách cho trẻ.
  • 品川区立の公園は遊具が整備されている。
    Công viên công lập quận Shinagawa có trang bị dụng cụ vui chơi đầy đủ.
  • 目黒区立の日本語教室に参加している。
    Tôi đang tham gia lớp tiếng Nhật do quận Meguro tổ chức.
💡 Giải thích chi tiết về từ 区立 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?