区民 [Khu Dân]

くみん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

cư dân quận

JP: かれ意見いけん選挙せんきょ区民くみんには直接ちょくせつ影響えいきょうたなかったことをくわえておくべきであろう。

VI: Nên nói thêm rằng ý kiến của anh ấy không có ảnh hưởng trực tiếp đến cử tri trong khu vực bầu cử.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 区民
  • Cách đọc: くみん
  • Loại từ: danh từ
  • Phạm vi dùng: hành chính – địa phương (đặc biệt tại “区” trong các đô thị lớn)
  • Sắc thái: trang trọng – hành chính; xuất hiện trong thông báo, tin tức, văn bản công

2. Ý nghĩa chính

区民 là “cư dân của một 区 (quận/ward)” trong đơn vị hành chính của Nhật Bản (như 23 区 ở Tokyo). Nhấn mạnh tư cách cư trú chính thức trong phạm vi một 区.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 区民 vs 市民: 市民 = cư dân thành phố (市); 区民 = cư dân của 区 (quận/ward) trực thuộc thành phố lớn.
  • 区民 vs 県民: 県民 = cư dân cấp tỉnh (県); quy mô rộng hơn 区.
  • 区民 vs 住民: 住民 là “cư dân” nói chung, không chỉ rõ cấp hành chính; 区民 nhấn mạnh đơn vị 区.
  • Khác với 国民 (quốc dân, công dân) – cấp quốc gia, không phải cấp địa phương.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp thường gặp: 区民センター, 区民税, 区民大会, 区民サービス, 区民の声, 区民カード(tùy thời kỳ/địa phương)
  • Ngữ cảnh: thông báo của 区役所 (văn phòng quận), tin tức địa phương, chính sách phúc lợi, thuế cư trú.
  • Mẫu câu: 区民の安全を守る・区民から意見を募る・区民のみ利用可.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
市民 Liên quan (cấp hành chính khác) Thị dân, cư dân thành phố Đơn vị 市; rộng hơn phạm vi 区.
県民 Liên quan Người dân tỉnh Cấp 県 (tỉnh); cao hơn 市/区.
住民 Tổng quát Cư dân Không chỉ rõ cấp hành chính.
区外の人 Đối lập theo tư cách Người ngoài quận Không phải cư dân thuộc 区 đó.
国民 Khái niệm khác cấp Quốc dân, công dân Cấp quốc gia; khác hệ quy chiếu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 区(ク): “khu/quận (ward)”.
  • 民(ミン/たみ): “dân, người dân”.
  • Cách đọc ghép (音読み): ク + ミン → くみん.
  • Hàm nghĩa: “người dân thuộc đơn vị 区”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông địa phương, cụm như 「区民の皆様へ」 rất thường gặp, nhắm đến phạm vi dịch vụ chính xác. Khi viết báo cáo, nên làm rõ cấp hành chính (区・市・県) để tránh mơ hồ và đảm bảo chính sách nhắm đúng đối tượng.

8. Câu ví dụ

  • 区民の安全を最優先します。
    Chúng tôi đặt an toàn của cư dân quận lên hàng đầu.
  • 区民から寄せられた意見をまとめた。
    Đã tổng hợp các ý kiến gửi từ cư dân quận.
  • 区民センターで文化イベントが開かれる。
    Sự kiện văn hóa được tổ chức tại trung tâm cộng đồng quận.
  • 区民税の納付期限は来月です。
    Hạn nộp thuế cư dân quận là tháng sau.
  • この施設は区民のみ利用できます。
    Cơ sở này chỉ dành cho cư dân quận sử dụng.
  • 新しい図書館は区民の要望から生まれた。
    Thư viện mới ra đời từ nguyện vọng của cư dân quận.
  • 台風に備え、区民に避難情報を通知した。
    Để ứng phó bão, đã thông báo thông tin sơ tán cho cư dân quận.
  • 区民と行政が協働して街をきれいにする。
    Cư dân quận và chính quyền cùng hợp tác làm sạch phố phường.
  • 転入者もすぐ区民として支援を受けられる。
    Người mới chuyển đến cũng nhanh chóng nhận được hỗ trợ với tư cách cư dân quận.
  • 区民の高齢化が進んでいる。
    Dân số cao tuổi trong quận đang gia tăng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 区民 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?