1. Thông tin cơ bản
- Từ: 区内
- Cách đọc: くない
- Loại từ: Danh từ (chỉ phạm vi địa lý hành chính)
- Nghĩa khái quát: trong phạm vi một “区” (quận/ward) – nội quận
- Collocation: 区内在住, 区内在勤, 区内全域, 区内限定, 区内巡回バス
2. Ý nghĩa chính
Chỉ khu vực nằm bên trong địa giới hành chính của một 区 (quận theo hệ thống “phường/quận” của các đô thị lớn như Tokyo, Osaka…).
3. Phân biệt
- 区外: ngoài phạm vi quận (đối nghĩa trực tiếp).
- 市内: trong phạm vi thành phố; 都内: trong Tokyo; 県内: trong tỉnh; 国外/国内: ngoài/Trong nước.
- Lưu ý không nhầm với 宮内(くない) trong 宮内庁 (Cơ quan Nội vụ Hoàng gia) – nghĩa hoàn toàn khác.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng định ngữ: 区内の小学校, 区内の施設.
- Văn bản hành chính/thông báo: 区内在住者に限り申請可 (chỉ cư dân trong quận được nộp).
- Thống kê/địa lý: 区内全域で実施, 区内人口, 区内経済.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 区外 |
Đối nghĩa |
ngoài quận |
Chỉ vùng ngoài địa giới “区”. |
| 市内/都内/県内 |
Liên quan |
trong thành phố/trong Tokyo/trong tỉnh |
Tùy cấp hành chính mà chọn đúng tiền tố. |
| 地区内 |
Tương tự |
trong khu vực |
“Khu vực” chung, không nhất thiết là “区” hành chính. |
| 域内 |
Trang trọng |
trong vùng/lãnh thổ |
Văn phong hành chính/kinh tế. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 区: khu, quận; biểu thị đơn vị hành chính trong đô thị.
- 内: bên trong, nội bộ.
- Ghép nghĩa: bên trong phạm vi quận.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thủ tục ở Nhật, điều kiện “区内在住・区内在勤” xuất hiện rất thường xuyên (cư trú/làm việc trong quận). Khi viết địa chỉ hay tìm dịch vụ công, xác định “区内/区外” giúp bạn chọn đúng nơi nộp hồ sơ hay được hưởng ưu đãi.
8. Câu ví dụ
- 区内の小学校は来週から分散登校になる。
Các trường tiểu học trong quận sẽ học luân phiên từ tuần sau.
- 申請は区内在住者に限ります。
Chỉ cư dân trong quận được nộp đơn.
- このバスは区内を巡回しています。
Tuyến xe buýt này chạy vòng trong quận.
- 区内全域で停電が発生した。
Mất điện xảy ra trên toàn khu vực trong quận.
- 対象は区内の中学生のみです。
Đối tượng chỉ là học sinh THCS trong quận.
- イベントは区内外からの参加も歓迎します。
Sự kiện cũng chào đón người tham gia từ ngoài quận.
- 彼は区内で最も歴史ある商店の三代目だ。
Anh ấy là đời thứ ba của cửa hàng lâu đời nhất trong quận.
- ごみ収集の曜日は区内で地区によって異なる。
Ngày thu gom rác khác nhau tùy khu trong quận.
- この補助金は区内に本店がある企業が対象です。
Khoản trợ cấp này dành cho doanh nghiệp có trụ sở chính trong quận.
- 区内マップを見れば施設の位置が一目でわかる。
Nhìn bản đồ trong quận là biết vị trí các cơ sở ngay.