区内 [Khu Nội]

くない
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

trong một quận; trong quận

Danh từ chung

trong khu vực; trong quận

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 区内
  • Cách đọc: くない
  • Loại từ: Danh từ (chỉ phạm vi địa lý hành chính)
  • Nghĩa khái quát: trong phạm vi một “区” (quận/ward) – nội quận
  • Collocation: 区内在住, 区内在勤, 区内全域, 区内限定, 区内巡回バス

2. Ý nghĩa chính

Chỉ khu vực nằm bên trong địa giới hành chính của một 区 (quận theo hệ thống “phường/quận” của các đô thị lớn như Tokyo, Osaka…).

3. Phân biệt

  • 区外: ngoài phạm vi quận (đối nghĩa trực tiếp).
  • 市内: trong phạm vi thành phố; 都内: trong Tokyo; 県内: trong tỉnh; 国外/国内: ngoài/Trong nước.
  • Lưu ý không nhầm với 宮内(くない) trong 宮内庁 (Cơ quan Nội vụ Hoàng gia) – nghĩa hoàn toàn khác.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng định ngữ: 区内の小学校, 区内の施設.
  • Văn bản hành chính/thông báo: 区内在住者に限り申請可 (chỉ cư dân trong quận được nộp).
  • Thống kê/địa lý: 区内全域で実施, 区内人口, 区内経済.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
区外 Đối nghĩa ngoài quận Chỉ vùng ngoài địa giới “区”.
市内/都内/県内 Liên quan trong thành phố/trong Tokyo/trong tỉnh Tùy cấp hành chính mà chọn đúng tiền tố.
地区内 Tương tự trong khu vực “Khu vực” chung, không nhất thiết là “区” hành chính.
域内 Trang trọng trong vùng/lãnh thổ Văn phong hành chính/kinh tế.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 区: khu, quận; biểu thị đơn vị hành chính trong đô thị.
  • 内: bên trong, nội bộ.
  • Ghép nghĩa: bên trong phạm vi quận.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thủ tục ở Nhật, điều kiện “区内在住区内在勤” xuất hiện rất thường xuyên (cư trú/làm việc trong quận). Khi viết địa chỉ hay tìm dịch vụ công, xác định “区内/区外” giúp bạn chọn đúng nơi nộp hồ sơ hay được hưởng ưu đãi.

8. Câu ví dụ

  • 区内の小学校は来週から分散登校になる。
    Các trường tiểu học trong quận sẽ học luân phiên từ tuần sau.
  • 申請は区内在住者に限ります。
    Chỉ cư dân trong quận được nộp đơn.
  • このバスは区内を巡回しています。
    Tuyến xe buýt này chạy vòng trong quận.
  • 区内全域で停電が発生した。
    Mất điện xảy ra trên toàn khu vực trong quận.
  • 対象は区内の中学生のみです。
    Đối tượng chỉ là học sinh THCS trong quận.
  • イベントは区内外からの参加も歓迎します。
    Sự kiện cũng chào đón người tham gia từ ngoài quận.
  • 彼は区内で最も歴史ある商店の三代目だ。
    Anh ấy là đời thứ ba của cửa hàng lâu đời nhất trong quận.
  • ごみ収集の曜日は区内で地区によって異なる。
    Ngày thu gom rác khác nhau tùy khu trong quận.
  • この補助金は区内に本店がある企業が対象です。
    Khoản trợ cấp này dành cho doanh nghiệp có trụ sở chính trong quận.
  • 区内マップを見れば施設の位置が一目でわかる。
    Nhìn bản đồ trong quận là biết vị trí các cơ sở ngay.
💡 Giải thích chi tiết về từ 区内 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?