[Khu]

Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

quận; khu vực; thành phố (ở Tokyo)

JP: 英国えいこく南東みなみあずま人口じんこう密度みつどたかい。

VI: Khu vực đông nam của Anh có mật độ dân số cao.

Danh từ chung

khu vực (ví dụ: bầu cử); phần; khu vực (ví dụ: bưu chính)

🔗 郵便区

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

工業こうぎょう商業しょうぎょう一体いったいとなった総合そうごうてき開発かいはつ目指めざしております。
Chúng tôi đang hướng tới một khu phát triển tổng hợp kết hợp giữa khu công nghiệp và khu thương mại.
ちゅうは、横浜よこはま構成こうせいする18行政ぎょうせいのうちのひとつである。
Quận Trung là một trong 18 quận hành chính cấu thành nên thành phố Yokohama.
トムは江南こうなんんでいます。
Tom sống ở quận Gangnam.
市内しないからした場合ばあいは、区間くかん異動いどうとどけをご提出ていしゅつください。
Nếu bạn chuyển từ một khu vực này sang khu vực khác trong thành phố, vui lòng nộp báo cáo chuyển khu vực.
東京とうきょう県庁けんちょう所在地しょざいち新宿しんじゅくです。
Thủ phủ của Tokyo là quận Shinjuku.
ロシアや中国ちゅうごくおおくの自治じちちます。
Nga và Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
中華ちゅうかがいなか山下やましたまちにある。
Khu phố Tàu nằm ở Yamashita-chō, quận Trung.
かれはチェスター選出せんしゅつ議員ぎいん当選とうせんした。
Anh ấy đã được bầu làm đại biểu quận Chester.
選挙せんきょ見直みなおしのこころみは、反対はんたいかべにぶちあたりました。
Nỗ lực xem xét lại các khu vực bầu cử đã đụng phải bức tường phản đối.
山下やましたまちは、神奈川かながわけん横浜よこはまなか町名ちょうめい
Yamashita là tên của một thị trấn nằm ở quận Naka, thành phố Yokohama, tỉnh Kanagawa.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 区
  • Cách đọc: く
  • Loại từ: danh từ; hậu tố địa danh (dùng trong địa chỉ: 〇〇区)
  • Nghĩa khái quát: quận/khu (đơn vị hành chính) trong thành phố; cũng mang nghĩa “khu vực, phần” trong từ ghép.
  • Ví dụ địa chỉ: 東京都新宿 (Quận Shinjuku, Tokyo).

2. Ý nghĩa chính

  • Đơn vị hành chính của thành phố: 区 (quận), đặc biệt “特別区” ở Tokyo.
  • Khu, vùng như trong 区域 (khu vực), 地区 (khu vực địa lý) — khi đứng đơn lẻ, 区 thường là đơn vị hành chính hoặc làm hậu tố tên quận.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • (quận) vs 市・町・村: đều là đơn vị hành chính nhưng cấp/bậc khác nhau. 区 là đơn vị trong nội thành.
  • 区分: phân loại; 区域: khu vực; 地区: khu vực địa lý. Đây là các từ ghép mang nghĩa “khu/phân vùng”, không đồng nhất hoàn toàn với “quận”.
  • 特別区: 23 quận đặc biệt của Tokyo, có địa vị gần như một “thành phố”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong địa chỉ bưu chính, văn bản hành chính: 〇〇市△△区.
  • Kết hợp thường gặp: 区役所 (ủy ban quận), 区長 (quận trưởng), 区民 (dân quận), 区内/区外.
  • Trong thông báo công cộng: 区からのお知らせ/区の条例.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
区役所 Liên quan Ủy ban/quận ủy Cơ quan hành chính của 区
区民 Liên quan Dân cư quận Người sinh sống trong 区
区域 Gần nghĩa Khu vực Phạm vi/miền được xác định
地区 Gần nghĩa Khu vực địa lý Trọng tâm địa lý/xã hội
市・町・村 Liên quan (cấp hành chính khác) Thành phố, thị trấn, làng Không phải đối nghĩa, là đơn vị cùng hệ
合併・統合 Đối lập (khái niệm) Sáp nhập, hợp nhất Trái với “phân chia thành 区”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : gốc nghĩa là “phân chia, khu vực”. (Chữ giản thể của 舊字「區」).
  • Làm hậu tố địa danh chỉ đơn vị hành chính: 〇〇.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi ghi địa chỉ Nhật, thứ tự là: 都道府県 → 市(政令市)→ → 町・丁目 → 番地 → 号. Ở Tokyo, “特別区” (23 quận) có nhiều quyền hạn tương đương thành phố, vì vậy bạn sẽ gặp các cơ quan như「新宿役所」hay thông báo「からのお知らせ」rất thường xuyên.

8. Câu ví dụ

  • 私の住所は東京都新宿です。
    Địa chỉ của tôi là quận Shinjuku, Tokyo.
  • 役所で住民票を申請した。
    Tôi đã xin giấy cư trú tại ủy ban quận.
  • このには公園が多い。
    Quận này có nhiều công viên.
  • AとBの境界は川になっている。
    Ranh giới giữa quận A và quận B là một con sông.
  • 内の小学校が統合された。
    Các trường tiểu học trong quận đã được sáp nhập.
  • 大阪市北まで電車で行く。
    Tôi đi tàu tới quận Kita, thành phố Osaka.
  • この地域は商業として発展した。
    Khu vực này phát triển thành khu thương mại.
  • 避難域を指定して住民に周知した。
    Đã chỉ định khu vực sơ tán và thông báo cho dân cư.
  • ごとにゴミの出し方が異なる。
    Quy định đổ rác khác nhau theo từng quận.
  • 特別では独自の条例を制定できる。
    Tại các quận đặc biệt có thể ban hành điều lệ riêng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 区 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?