匹偶
[Thất Ngẫu]
匹耦 [Thất Ngẫu]
匹耦 [Thất Ngẫu]
ひつぐう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ cổ
cặp đôi
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
bạn bè