[Thất]

[Sơ]

ひき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Từ chỉ đơn vị đếm

đơn vị đếm động vật nhỏ

JP: わたしたちは1匹いっぴきいぬ1匹いっぴきねこっている。

VI: Chúng tôi đang nuôi một con chó và một con mèo.

Từ chỉ đơn vị đếm

đơn vị đếm cuộn vải (hai han kích thước)

Từ chỉ đơn vị đếm

⚠️Từ cổ

đơn vị đếm ngựa

Danh từ chung

cuộn vải

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いえはねこが2匹にひきいます。1匹いっぴきしろで、もう1匹いっぴきくろです。
Trong nhà có hai con mèo, một con màu trắng và một con màu đen.
いえには2匹にひきいぬがいる。1匹いっぴきくろで、もう1匹いっぴきしろである。
Trong nhà có 2 con chó, một con màu đen và con kia màu trắng.
いぬ二匹にひきっています。一匹いっぴきしろくてもう一匹いっぴきくろです。
Tôi nuôi hai con chó, một con màu trắng và một con màu đen.
ここに2匹にひきいぬがいます。1匹いっぴきしろで、もう1匹いっぴきくろい。
Ở đây có 2 con chó, một con màu trắng và một con màu đen.
ねこ二匹にひきっています。一匹いっぴきしろでもう一匹いっぴきくろです。
Tôi nuôi hai con mèo, một con trắng và một con đen.
2匹にひきいぬっているが、1匹いっぴきしろでもう1匹いっぴきくろだ。
Tôi nuôi hai con chó, một con màu trắng và một con màu đen.
うちはくろ1匹いっぴきしろ2匹にひきで、3匹さんびきねこっている。
Nhà tôi nuôi ba con mèo: một con màu đen và hai con màu trắng.
ねこ2匹にひきいぬ1匹いっぴきってます。
Tôi nuôi hai con mèo và một con chó.
うちにはいぬ3匹さんびきいて、しろいのが1匹いっぴきくろいのが2匹にひきです。
Nhà tôi có ba con chó, một con màu trắng và hai con màu đen.
彼女かのじょねこ二匹にひきっています。一匹いっぴきしろくて、もう一匹いっぴきくろです。
Cô ấy nuôi hai con mèo, một con màu trắng và một con màu đen.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 匹
  • Cách đọc: ひき
  • Loại từ: Trợ số từ (lượng từ đếm động vật nhỏ)
  • Nghĩa khái quát: đơn vị đếm cho động vật nhỏ (mèo, chó, cá, côn trùng…)
  • Lưu ý biến âm: 1(いっぴき), 3(さんびき), 6(ろっぴき), 8(はっぴき), 10(じゅっぴき/じっぴき)
  • Câu hỏi: 何(なんびき)

2. Ý nghĩa chính

」 là hậu tố đếm số lượng động vật nhỏ/trung bình như mèo, chó, cá, côn trùng. Đặt sau số đếm: 「三の猫」.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • vs : 「頭(とう)」 dùng cho động vật lớn (bò, ngựa…), còn 「」 cho động vật nhỏ.
  • vs : 「羽(わ)」 dùng cho chim, thỏ (cách đếm truyền thống); hiện nay thỏ bằng 「」 cũng chấp nhận được.
  • vs : 「尾(び)」 dùng cho cá trong ngữ cảnh thương mại/ẩm thực; đời thường cá đếm bằng 「」.
  • Dạng 「N + の + 」 không dùng; phải là 「数 + の + 名詞」.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 「(số)+ + の + danh từ」 hoặc 「danh từ + が/を + (số)+ 」.
  • Câu hỏi: 「何いますか」「何飼っていますか」.
  • Ngữ cảnh: đời sống, thú cưng, sinh học, buôn bán thủy sản.
  • Lịch sự: trong hợp đồng/báo cáo có thể quy định đơn vị bằng 「」 hoặc chuyển sang số lượng tuyệt đối (例:数量:10).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
頭(とう) Khác loại đếm Đầu (đơn vị đếm động vật lớn) Ngựa, bò, voi…
羽(わ) Khác loại đếm Cánh (đơn vị đếm chim, thỏ) Chim, gà; thỏ theo phong tục.
尾(び) Khác loại đếm Đuôi (đơn vị đếm cá) Ẩm thực/thuỷ sản.
匹数(ひきすう) Liên quan Số lượng tính theo “con” Thuật ngữ tổng quát.
何匹(なんびき) Câu hỏi Bao nhiêu con Dùng để hỏi số lượng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji: 匹 — chữ Hán biểu ý đơn vị đếm động vật nhỏ.
  • Âm đọc: オンヨミ(ヒツ), クンヨミ(ひき); trong đếm dùng ひき và biến âm ぴき/びき.
  • Từ loại: Trợ số từ (助数詞); luôn đi sau số đếm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói số lượng nhanh, người Nhật thường biến âm tự nhiên: いっぴき, さんびき, ろっぴき. Với 何, người nghe kỳ vọng con vật nhỏ; nếu là bò ngựa hãy chuyển sang 「何頭」 để tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 猫が三います。
    Có ba con mèo.
  • 犬を一飼っています。
    Tôi nuôi một con chó.
  • この水槽には魚が十いる。
    Trong bể này có mười con cá.
  • 公園で子猫を二見つけた。
    Tôi tìm thấy hai chú mèo con ở công viên.
  • うさぎは何ですか。
    Có bao nhiêu con thỏ?
  • 虫が六も入っていた。
    Có tới sáu con côn trùng lọt vào.
  • 今日は八の子犬が生まれた。
    Hôm nay có tám chú cún con chào đời.
  • その店で金魚を五買った。
    Tôi đã mua năm con cá vàng ở cửa hàng đó.
  • あの家では猫を何も保護している。
    Nhà đó đang cứu trợ rất nhiều mèo.
  • 野良犬が一こちらに近づいてきた。
    Một con chó hoang tiến lại gần phía này.
💡 Giải thích chi tiết về từ 匹 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?