化けの皮を剥ぐ
[Hóa Bì Bóc]
化けの皮をはぐ [Hóa Bì]
化けの皮をはぐ [Hóa Bì]
ばけのかわをはぐ
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “gu”
⚠️Thành ngữ
vạch trần (bản chất thật của ai đó)
JP: 彼の化けの皮をはごうとしたが、むりだった。
VI: Tôi đã cố gắng lột trần bản chất giả tạo của anh ấy nhưng không thành.