匂い袋 [Cái Đại]
においぶくろ

Danh từ chung

túi thơm; túi hương

Danh từ chung

Lĩnh vực: động vật học

tuyến mùi

Hán tự

Cái thơm; hôi; phát sáng; ám chỉ
Đại bao; túi; túi nhỏ