Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
勿吉
[Vật Cát]
もっきつ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
Mohe
🔗 靺鞨
Hán tự
勿
Vật
không; không được
吉
Cát
may mắn