勿体ぶる [Vật Thể]
勿体振る [Vật Thể Chấn]
もったいぶる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

làm ra vẻ; tự cao

JP: 勿体もったいるのはやめてくれ。

VI: Đừng làm ra vẻ quan trọng nữa.

Hán tự

Vật không; không được
Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh