勺水 [Thược Thủy]
杓水 [Thược Thủy]
しゃくすい

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

shaku nước; 18 ml nước

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

giọt nước; lượng nước rất nhỏ

Hán tự

Thược muôi
Thủy nước
Thược muôi