勤続 [Cần Tục]
きんぞく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

dịch vụ liên tục

JP: かれのところでちょうど20年にじゅうねん勤続きんぞくした。

VI: Anh ấy đã làm việc ở đó đúng 20 năm.

Hán tự

Cần cần cù; làm việc; phục vụ
Tục tiếp tục; chuỗi; phần tiếp theo