Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
勤恪
[Cần Khác]
きんかく
🔊
Danh từ chung
phục vụ trung thành
Hán tự
勤
Cần
cần cù; làm việc; phục vụ
恪
Khác
cẩn thận