Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
勤務実績
[Cần Vụ Thực Tích]
きんむじっせき
🔊
Danh từ chung
hồ sơ dịch vụ
Hán tự
勤
Cần
cần cù; làm việc; phục vụ
務
Vụ
nhiệm vụ
実
Thực
thực tế; hạt
績
Tích
thành tích; công lao