勤務実績 [Cần Vụ Thực Tích]
きんむじっせき

Danh từ chung

hồ sơ dịch vụ

Hán tự

Cần cần cù; làm việc; phục vụ
Vụ nhiệm vụ
Thực thực tế; hạt
Tích thành tích; công lao