勤労者財産形成促進 [Cần Lao Giả Tài Sản Hình Thành Xúc Tiến]
きんろうしゃざいさんけいせいそくしん

Danh từ chung

hình thành tài sản (cho người lao động)

Hán tự

Cần cần cù; làm việc; phục vụ
Lao lao động; cảm ơn; thưởng cho; lao động; rắc rối
Giả người
Tài tài sản; tiền; của cải
Sản sản phẩm; sinh
Hình hình dạng; hình thức; phong cách
Thành trở thành; đạt được
Xúc kích thích; thúc giục; nhấn; yêu cầu; kích động
Tiến tiến lên; tiến bộ