勢力伯仲 [Thế Lực Bá Trọng]
せいりょくはくちゅう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

(hai bên) ngang tài ngang sức về ảnh hưởng hoặc quyền lực

Hán tự

Thế lực lượng; sức mạnh
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực
trưởng; bá tước; chú; Brazil
Trọng người trung gian; mối quan hệ